--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ voi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ voi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ voi
+
Elephant grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ voi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỏ voi"
:
cá voi
chìa vôi
chơi vơi
chới với
co vòi
cỏ voi
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
cỏ voi
:
Elephant grass
+
foliate
:
như lá
+
lủng liểng
:
Swing; dangle
+
bế
:
To hold (in one's arms)bế em cho mẹ đi làmto hold one's baby brother (sister) for mother to go to workđòi mẹ bếto want one's mother to hold one in her arms
+
angry
:
giận, tức giận, cáuto be (get) angry with (at) someone tức giận aito be (get) angry at (about) something tức giận về cái gìto make someone angry làm cho ai tức giận, chọc tức ai